Có 4 kết quả:

碱化 jiǎn huà ㄐㄧㄢˇ ㄏㄨㄚˋ简化 jiǎn huà ㄐㄧㄢˇ ㄏㄨㄚˋ簡化 jiǎn huà ㄐㄧㄢˇ ㄏㄨㄚˋ鹼化 jiǎn huà ㄐㄧㄢˇ ㄏㄨㄚˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to make basic or alkaline
(2) alkalization (chemistry)

Từ điển Trung-Anh

to simplify

Từ điển Trung-Anh

to simplify

Từ điển Trung-Anh

(1) to make basic or alkaline
(2) alkalization (chemistry)